Báo cáo Tài chính năm 2015
27/02/2017
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT
TỔNG CÔNG TY MÍA ĐƯỜNG II - CTCP
__________________________________ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
_____________________________________
|
|
TP. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 6 năm 2016
|
BÁO CÁO TÀI CHÍNH NĂM 2015 (TÓM TẮT)
CỦA TỔNG CÔNG TY MÍA ĐƯỜNG II – CTCP
|
|
1. Tình hình tài chính đến ngày 31/12/2015 như sau:
ĐVT: đồng
STT |
Chỉ tiêu |
31/12/2015 |
01/01/2015 |
|
TÀI SẢN |
|
|
A |
Tài sản ngắn hạn |
446.623.871.808 |
378.537.955.197 |
1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
193.322.830.154 |
80.863.063.709 |
2 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13.000.000.000 |
15.000.000.000 |
3 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
217.937.685.712 |
265.030.424.223 |
4 |
Hàng tồn kho |
20.778.810.390 |
16.578.515.162 |
5 |
Tài sản ngắn hạn khác |
1.584.545.552 |
1.065.952.103 |
B |
Tài sản dài hạn |
308.419.252.253 |
595.754.508.612 |
1 |
Các khoản phải thu dài hạn |
4.252.290.000 |
2.000.000.000 |
2 |
Tài sản cố định |
57.189.339.891 |
60.633.766.332 |
3 |
Bất động sản đầu tư |
- |
- |
4 |
Tài sản dở dang dài hạn |
1.205.015.989 |
619.887.514 |
5 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
245.508.606.373 |
532.236.854.766 |
6 |
Tài sản dài hạn khác |
264.000.000 |
264.000.000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
755.043.124.061 |
974.292.463.809 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
A |
Nợ phải trả |
49.027.903.177 |
268.811.458.407 |
1 |
Nợ ngắn hạn |
49.027.903.177 |
55.136.666.021 |
2 |
Nợ dài hạn |
- |
213.674.792.386 |
B |
Vốn chủ sở hữu |
706.015.220.884 |
705.481.005.402 |
1 |
Vốn chủ sở hữu |
706.015.220.884 |
705.481.005.402 |
|
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
685.000.000.000 |
685.000.000.000 |
|
- Quỹ đầu tư phát triển |
1.922.977.725 |
534.598.595 |
|
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19.092.243.159 |
19.946.406.807 |
2 |
Nguồn kinh phí, quỹ khác |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
755.043.124.061 |
974.292.463.809 |
2. Kết quả kinh doanh năm 2015:
ĐVT: đồng
STT |
Chỉ tiêu |
Năm 2015 |
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
479.161.263.712 |
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
- |
3 |
Doanh thu thuần bán hang và cung cấp dịch vụ |
479.161.263.712 |
4 |
Giá vốn hàng bán |
474.526.688.333 |
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4.634.575.379 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
96.031.706.033 |
7 |
Chi phí tài chính |
54.828.592.871 |
8 |
Chi phí bán hàng |
1.775.136.701 |
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21.376.670.561 |
10 |
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
22.685.881.279 |
11 |
Thu nhập khác |
70.458.325 |
12 |
Chi phí khác |
- |
13 |
Lợi nhuận khác |
70.458.325 |
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
22.756.339.604 |
15 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4.087.045.622 |
16 |
Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
- |
17 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
18.669.293.982 |
3. Một số chỉ tiêu đánh giá khái quát tình hình hoạt động:
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Năm 2015 |
1. Cơ cấu tài sản |
|
|
- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản |
% |
59,15 |
- Tài sản dài hạn /Tổng tài sản |
% |
40,85 |
2. Cơ cấu nguồn vốn |
|
|
- Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn |
% |
6,49 |
- Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn |
% |
93,51 |
3. Khả năng thanh toán |
|
|
- Khả năng thanh toán nhanh |
Lần |
8,68 |
- Khả năng thanh toán hiện hành |
Lần |
9,11 |
4. Tỷ suất lợi nhuận: |
|
|
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản |
% |
2,47 |
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/ Doanh thu |
% |
3,25 |
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu |
% |
2,64 |
Báo cáo tài chính năm 2015 của Tổng công ty Mía đường II-CTCP đã được Công ty TNHH Kiểm toán AFC Việt Nam thực hiện kiểm toán và đã được thông qua tại Đại hội đồng cổ đông 2016.
TM. HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
CHỦ TỊCH
Lê Văn Đông