BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT
     TỔNG CÔNG TY MÍA ĐƯỜNG II - CTCP
         __________________________________
  CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
                 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
           _____________________________________
   
TP. Hồ Chí Minh, ngày  30  tháng  6  năm 2016
 
BÁO CÁO TÀI CHÍNH NĂM 2015 (TÓM TẮT)
CỦA TỔNG CÔNG TY MÍA ĐƯỜNG II – CTCP
 
 
1. Tình hình tài chính đến ngày 31/12/2015 như sau:
                                                                                                              ĐVT: đồng
STT Chỉ tiêu 31/12/2015 01/01/2015
  TÀI SẢN    
A Tài sản ngắn hạn 446.623.871.808 378.537.955.197
1 Tiền và các khoản tương đương tiền 193.322.830.154 80.863.063.709
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13.000.000.000 15.000.000.000
3 Các khoản phải thu ngắn hạn 217.937.685.712 265.030.424.223
4 Hàng tồn kho 20.778.810.390 16.578.515.162
5 Tài sản ngắn hạn khác 1.584.545.552 1.065.952.103
B Tài sản dài hạn 308.419.252.253 595.754.508.612
1 Các khoản phải thu dài hạn 4.252.290.000 2.000.000.000
2 Tài sản cố định 57.189.339.891 60.633.766.332
3 Bất động sản đầu tư - -
4 Tài sản dở dang dài hạn 1.205.015.989 619.887.514
5 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 245.508.606.373 532.236.854.766
6 Tài sản dài hạn khác 264.000.000 264.000.000
  TỔNG CỘNG TÀI SẢN 755.043.124.061 974.292.463.809
  NGUỒN VỐN    
A Nợ phải trả 49.027.903.177 268.811.458.407
1 Nợ ngắn hạn 49.027.903.177 55.136.666.021
2 Nợ dài hạn - 213.674.792.386
B Vốn chủ sở hữu 706.015.220.884 705.481.005.402
1 Vốn chủ sở hữu 706.015.220.884 705.481.005.402
  - Vốn đầu tư của chủ sở hữu 685.000.000.000 685.000.000.000
  - Quỹ đầu tư phát triển 1.922.977.725 534.598.595
  - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19.092.243.159 19.946.406.807
2 Nguồn kinh phí, quỹ khác - -
  TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 755.043.124.061 974.292.463.809
 
2. Kết quả kinh doanh năm 2015:  
                                                                                                                ĐVT: đồng
STT Chỉ tiêu Năm 2015
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 479.161.263.712
2 Các khoản giảm trừ doanh thu -
3 Doanh thu thuần bán hang và cung cấp dịch vụ 479.161.263.712
4 Giá vốn hàng bán 474.526.688.333
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 4.634.575.379
6 Doanh thu hoạt động tài chính 96.031.706.033
7 Chi phí tài chính 54.828.592.871
8 Chi phí bán hàng 1.775.136.701
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.376.670.561
10 Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 22.685.881.279
11 Thu nhập khác 70.458.325
12 Chi phí khác -
13 Lợi nhuận khác 70.458.325
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 22.756.339.604
15 Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.087.045.622
16 Chi phí thuế TNDN hoãn lại -
17 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18.669.293.982
 
3. Một số chỉ tiêu đánh giá khái quát tình hình hoạt động:
 
Chỉ tiêu ĐVT Năm 2015
1. Cơ cấu tài sản    
- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản % 59,15
- Tài sản dài hạn /Tổng tài sản % 40,85
2. Cơ cấu nguồn vốn    
- Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn % 6,49
- Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn % 93,51
3. Khả năng thanh toán    
- Khả năng thanh toán nhanh Lần 8,68
- Khả năng thanh toán hiện hành Lần 9,11
4. Tỷ suất lợi nhuận:    
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản % 2,47
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/ Doanh thu % 3,25
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu % 2,64
 
Báo cáo tài chính năm 2015 của Tổng công ty Mía đường II-CTCP đã được Công ty TNHH Kiểm toán AFC Việt Nam thực hiện kiểm toán và đã được thông qua tại Đại hội đồng cổ đông 2016.

                                                                                                                   TM. HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
                                                                                                                                 CHỦ TỊCH

 
 
 
 
                                                                                                                               Lê Văn Đông